Có 2 kết quả:

挎兜儿 kuà dōur ㄎㄨㄚˋ 挎兜兒 kuà dōur ㄎㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挎兜[kua4 dou1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挎兜[kua4 dou1]

Bình luận 0